realty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈri.əl.ti/
Danh từ
[sửa]realty (không đếm được) /ˈri.əl.ti/
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "realty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
realty (không đếm được) /ˈri.əl.ti/