Bước tới nội dung

reasonably

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

reasonably

  1. Hợp lý.
    to discuss the matter calmly and reasonably — thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý
  2. Vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá.
    reasonably good/cheap/intelligent — khá tốt/rẻ/thông minh
    a reasonably-priced book — một quyển sách giá cả phải chăng

Tham khảo

[sửa]