rebattu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁǝ.ba.ty/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực rebattu
/ʁǝ.ba.ty/
rebattus
/ʁǝ.ba.ty/
Giống cái rebattue
/ʁǝ.ba.ty/
rebattues
/ʁǝ.ba.ty/

rebattu /ʁǝ.ba.ty/

  1. Nhắc đi, nhắc lại mãi.
    Sujet rebattu — đề tài nhắc đi nhắc lại mãi
    avoir les oreilles rebattues de quelque chose — nghe chán tai điều gì

Tham khảo[sửa]