rebattu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁǝ.ba.ty/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rebattu /ʁǝ.ba.ty/ |
rebattus /ʁǝ.ba.ty/ |
Giống cái | rebattue /ʁǝ.ba.ty/ |
rebattues /ʁǝ.ba.ty/ |
rebattu /ʁǝ.ba.ty/
- Nhắc đi, nhắc lại mãi.
- Sujet rebattu — đề tài nhắc đi nhắc lại mãi
- avoir les oreilles rebattues de quelque chose — nghe chán tai điều gì
Tham khảo
[sửa]- "rebattu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)