Bước tới nội dung

rebondi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.bɔ̃.di/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rebondi
/ʁǝ.bɔ̃.di/
rebondis
/ʁǝ.bɔ̃.di/
Giống cái rebondie
/ʁǝ.bɔ̃.di/
rebondies
/ʁǝ.bɔ̃.di/

rebondi /ʁǝ.bɔ̃.di/

  1. Tròn trĩnh, bầu bĩnh.
    Croupe rebondi — mông tròn trĩnh
    Personne rebondi — người béo tròn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]