reboucher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.bu.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]reboucher ngoại động từ /ʁə.bu.ʃe/
- Đóng nút lại.
- Reboucher le flacon après usage — đóng nút lại cái lọ sau khi dùng
- Bít, lấp.
- Reboucher un trou — bít một cái lỗ
Tham khảo
[sửa]- "reboucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)