Bước tới nội dung

rebours

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rebours

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chiều ngược tuyết (của vải).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điều trái lại, cái ngược lại.
    Le rebours du bon sens — điều trái lại lẽ phải
    à rebours; au rebours — trái lại, ngược lại
    à rebours de; au rebours de — trái với, ngược với

Tham khảo

[sửa]