Bước tới nội dung

reception-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈsɛp.ʃən.ˈruːm/

Danh từ

[sửa]

reception-room /rɪ.ˈsɛp.ʃən.ˈruːm/

  1. Phòng tiếp khách.

Tham khảo

[sửa]