Bước tới nội dung

recevabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

recevabilité gc

  1. (Luật học, pháp lý) Tính có thể chấp nhận; khả năng chấp nhận.
    Recevabilité d’une preuve — tính có thể chấp nhận của một chứng cứ

Tham khảo

[sửa]