recevabilité
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
recevabilité gc
- (Luật học, pháp lý) Tính có thể chấp nhận; khả năng chấp nhận.
- Recevabilité d’une preuve — tính có thể chấp nhận của một chứng cứ
Tham khảo[sửa]
- "recevabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)