recompilation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˌkɑːm.pə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]recompilation /rɪ.ˌkɑːm.pə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự biên tập lại.
Tham khảo
[sửa]- "recompilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)