Bước tới nội dung

recompter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.kɔ̃.te/

Động từ

[sửa]

recompter /ʁǝ.kɔ̃.te/

  1. Tính lại, đếm lại.
    Recompter son argent — đếm lại tiền mình có
    Recomptez votre addition est fausse — tính lại đi cộng sai rồi đó!

Tham khảo

[sửa]