Bước tới nội dung

recondamner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kɔ̃.da.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

recondamner ngoại động từ /ʁə.kɔ̃.da.ne/

  1. Kết tội lại xử phạt lại.
  2. Chỉ trích lại, lên án lại.

Tham khảo

[sửa]