reconduire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.kɔ̃.dɥiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

reconduire ngoại động từ /ʁə.kɔ̃.dɥiʁ/

  1. Đưa về dẫn về.
    Reconduire un ami jusque chez lui — đưa một người bạn về đến tận nhà
  2. Tiễn đưa.
    Reconduire un visiteur jusqu'à la porte — tiễn đưa người khách ra đến cửa
  3. (Mỉa mai) Tống cổ.
    Reconduire un insolent — tổng cổ một tên láo xược
  4. Tiếp tục.
    Reconduire un bail — tiếp tục thuê
    reconduire une politique — tiếp tục một chính sách

Tham khảo[sửa]