Bước tới nội dung

reconstructive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

reconstructive

  1. Để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại.
    reconstructive policy — chính sách tái thiết

Tham khảo

[sửa]