recoupment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈkuːp.mənt/
Danh từ
[sửa]recoupment /rɪ.ˈkuːp.mənt/
- Sự đền bù, sự bồi thường.
Tham khảo
[sửa]- "recoupment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
recoupment /rɪ.ˈkuːp.mənt/