recourir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ku.ʁiʁ/

Nội động từ[sửa]

recourir nội động từ /ʁə.ku.ʁiʁ/

  1. Lại chạy, chạy lại.
    Recourir après une pause — lại chạy sau khi nghĩ
    j'ai oublié la viande je vais recourir au marché — tôi quên mua thịt lại phải chạy ra chợ
    cet athlète n'a pas recouru depuis son accident — vận động viên này chưa chạy lại từ khi bị tai nạn
  2. Cầu đến, trông nhờ vào, dùng đến.
    Recourir au médecin — cầu đến thầy thuốc
    Recourir à la ruse — dùng đến mánh khóe
  3. (Luật học, pháp lý) Kháng án.

Ngoại động từ[sửa]

recourir ngoại động từ /ʁə.ku.ʁiʁ/

  1. Chạy lại.
    Recourir en cent mètres — chạy lại một trăm mét

Tham khảo[sửa]