Bước tới nội dung

recouvrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.ku.vʁə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
recouvrement
/ʁə.ku.vʁə.mɑ̃/
recouvrements
/ʁə.ku.vʁə.mɑ̃/

recouvrement /ʁə.ku.vʁə.mɑ̃/

  1. Sự che phủ, sự phủ.
    Tuiles de recouvrement — ngói phủ (lợp phủ một phần bên nhau)
  2. (Kỹ thuật) Phần phủ, gờ phủ.

Tham khảo

[sửa]