recouvrement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.ku.vʁə.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
recouvrement /ʁə.ku.vʁə.mɑ̃/ |
recouvrements /ʁə.ku.vʁə.mɑ̃/ |
recouvrement gđ /ʁə.ku.vʁə.mɑ̃/
- Sự che phủ, sự phủ.
- Tuiles de recouvrement — ngói phủ (lợp phủ một phần bên nhau)
- (Kỹ thuật) Phần phủ, gờ phủ.
Tham khảo[sửa]
- "recouvrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)