Bước tới nội dung

recrudescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

recrudescent /.sᵊnt/

  1. Sưng lại (vết thương... ).
  2. Phát sinh lại (bệnh sốt... ).
  3. Lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động... ).

Tham khảo

[sửa]