recta

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

recta số nhiều recta /'rektə/

  1. (Giải phẫu) Ruột thẳng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɛk.ta/

Phó từ[sửa]

recta /ʁɛk.ta/

  1. (Thân mật) Đúng hạn.
    Payer recta — trả đúng hạn

Tham khảo[sửa]