Bước tới nội dung

recteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛk.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
recteur
/ʁɛk.tœʁ/
recteurs
/ʁɛk.tœʁ/

recteur /ʁɛk.tœʁ/

  1. Trưởng khu giáo dục (Pháp).
  2. (Từ cũ; nghiã cũ) Hiệu trưởng (trường Đại học tổng hợp, trường dòng.... ).
  3. (Tiếng địa phương) Cha xứ (ở Brơ-ta-nhơ).

Tham khảo

[sửa]