recteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɛk.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
recteur /ʁɛk.tœʁ/ |
recteurs /ʁɛk.tœʁ/ |
recteur gđ /ʁɛk.tœʁ/
- Trưởng khu giáo dục (Pháp).
- (Từ cũ; nghiã cũ) Hiệu trưởng (trường Đại học tổng hợp, trường dòng.... ).
- (Tiếng địa phương) Cha xứ (ở Brơ-ta-nhơ).
Tham khảo[sửa]
- "recteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)