Bước tới nội dung

rectilinearity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛk.tə.ˈlɪ.ni.ɜ.ːə.ti/

Danh từ

[sửa]

rectilinearity /ˌrɛk.tə.ˈlɪ.ni.ɜ.ːə.ti/

  1. (Toán học) Tính thẳng.

Tham khảo

[sửa]