Bước tới nội dung

red-haired

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛd.ˈhɛrd/

Tính từ

[sửa]

red-haired /ˈrɛd.ˈhɛrd/

  1. tóc đỏ, có lông đỏ.

Tham khảo

[sửa]