red-short

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛd.ˈʃɔrt/

Tính từ[sửa]

red-short /ˈrɛd.ˈʃɔrt/

  1. (Kỹ thuật) Giòn (lúc) nóng.

Tham khảo[sửa]