redaksjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | redaksjon | redaksjonen |
Số nhiều | redaksjoner | redaksjonene |
redaksjon gđ
- Văn phòng ban biên tập.
- Han gikk opp i redaksjonen med en artikkel han hadde skrevet.
- Ban biên tập, bộ biên tập.
- Redaksjonen hadde 5 medlemmer.
- Sự sắp xếp, sửa chữa một bản thảo.
- Redaksjon av et blad tar mye tid.
Tham khảo
[sửa]- "redaksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)