Bước tới nội dung

redaksjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít redaksjon redaksjonen
Số nhiều redaksjoner redaksjonene

redaksjon

  1. Văn phòng ban biên tập.
    Han gikk opp i redaksjonen med en artikkel han hadde skrevet.
  2. Ban biên tập, bộ biên tập.
    Redaksjonen hadde 5 medlemmer.
  3. Sự sắp xếp, sửa chữa một bản thảo.
    Redaksjon av et blad tar mye tid.

Tham khảo

[sửa]