Bước tới nội dung

redevoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.də.vwaʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

redevoir ngoại động từ /ʁə.də.vwaʁ/

  1. Còn nợ, còn thiếu lại.
    Il me redoit cinq mille francs — anh ta còn thiếu lại tôi năm nghìn frăng

Tham khảo

[sửa]