redire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.diʁ/

Ngoại động từ[sửa]

redire ngoại động từ /ʁə.diʁ/

  1. Nói lại, lắp lại.
    Redire des vérités utiles — nói lại những sự thật bổ ích
    Le perroquet redit ce qu’on lui a appris — con vẹt lặp lại những gì người ta dạy nó
  2. Mách lại.
    Il redit tout — nó mách lại hết

Nội động từ[sửa]

redire nội động từ /ʁə.diʁ/

  1. Chỉ trích, chê bai.
    Trouver à redire à tout — cái gì cũng chê bai

Tham khảo[sửa]