Bước tới nội dung

redite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.dit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
redite
/ʁə.dit/
redites
/ʁə.dit/

redite gc /ʁə.dit/

  1. Câu lắp lại.
    Les redites dans un discours — những câu lắp lại trong một bài diễn văn
  2. (Từ cũ; nghiã cũ) Sự nói lại, sự lắp lại.

Tham khảo

[sửa]