Bước tới nội dung

redoublement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.du.blə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
redoublement
/ʁə.du.blə.mɑ̃/
redoublement
/ʁə.du.blə.mɑ̃/

redoublement /ʁə.du.blə.mɑ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Sự láy âm.
  2. Sự gia tăng.
    Redoublement d’attention — sự gia tăng chú ý
  3. Sự học lại, sự lưu lớp.

Tham khảo

[sửa]