Bước tới nội dung

redoux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
redoux
/ʁə.du/
redoux
/ʁə.du/

redoux /ʁə.du/

  1. Thời kỳ dịu nhiệt.

Tham khảo

[sửa]