Bước tới nội dung

reductant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈdək.tənt/

Danh từ

[sửa]

reductant /rɪ.ˈdək.tənt/

  1. (Hoá học) Chất khử; chất hoàn nguyên.

Tham khảo

[sửa]