Bước tới nội dung

reel-pot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈril.ˈpɑːt/

Danh từ

[sửa]

reel-pot /ˈril.ˈpɑːt/

  1. Bợm rượu.

Tham khảo

[sửa]