reflector-absorber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈflɛk.tɜː.əb.ˈsɔr.bɜː/

Danh từ[sửa]

reflector-absorber /rɪ.ˈflɛk.tɜː.əb.ˈsɔr.bɜː/

  1. Gương thu năng lượng mặt trời.

Tham khảo[sửa]