Bước tới nội dung

refluer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.fly.e/

Nội động từ

[sửa]

refluer nội động từ /ʁǝ.fly.e/

  1. Chảy ngược lại.
  2. Quay trở lại.
    Les émigrants qui refluent au pays natal — những người di cư quay trở lại quê hương

Tham khảo

[sửa]