reformatory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈfɔr.mə.ˌtɔr.i/
Danh từ
[sửa]reformatory /rɪ.ˈfɔr.mə.ˌtɔr.i/
Tham khảo
[sửa]- "reformatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reformatory /rɪ.ˈfɔr.mə.ˌtɔr.i/