refractometer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.ˌfræk.ˈtɑː.mə.tɜː/
Danh từ
[sửa]refractometer /ˌri.ˌfræk.ˈtɑː.mə.tɜː/
- (Vật lý) Cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất.
Tham khảo
[sửa]- "refractometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)