Bước tới nội dung

refractometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˌfræk.ˈtɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

refractometer /ˌri.ˌfræk.ˈtɑː.mə.tɜː/

  1. (Vật lý) Cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất.

Tham khảo

[sửa]