refreshing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]refreshing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của refresh.
Tính từ
[sửa]refreshing
- Làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh.
- a refreshing sleep — một giấc ngủ khoan khoái
Tham khảo
[sửa]- "refreshing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ɛʃɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɛʃɪŋ/3 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh