refrigeratory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]refrigeratory
- Bình ngưng (hơi).
- Tủ ướp lạnh.
Tính từ
[sửa]refrigeratory
Tham khảo
[sửa]- "refrigeratory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
refrigeratory
refrigeratory