Bước tới nội dung

refroidisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁəf.ʁwa.di.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
refroidisseur
/ʁəf.ʁwa.di.sœʁ/
refroidisseur
/ʁəf.ʁwa.di.sœʁ/

refroidisseur /ʁəf.ʁwa.di.sœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Thiết bị làm nguội, bộ làm nguội.
    Refroidisseur à ruissellement — thiết bị làm nguội kiểu tưới
    Refroidisseur à douche annulaire — vòng phun nước làm nguội
    Refroidisseur à surface — thiết bị làm nguội bề mặt

Tham khảo

[sửa]