refundment
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
refundment (refundment) /ri:'fʌndmənt/
- Sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước... ).
Động từ[sửa]
refundment
- Trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước... ).
Tham khảo[sửa]
- "refundment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)