regagner ngoại động từ /ʁə.ɡa.ɲe/
- Được lại, gỡ lại, lấy lại.
- Regagner l’argent perdu — được lại tiền đã mất
- regagner le temps perdu — gỡ lại thời gian đã mất
- regagner sa santé — lấy lại sức
- regagner l’amitié — lấy lại tình bạn
- Trở về, trở lại.
- Regagner le port — trở về cảng
- regagner du terrain — lấy lại lợi thế