regagner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ɡa.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

regagner ngoại động từ /ʁə.ɡa.ɲe/

  1. Được lại, gỡ lại, lấy lại.
    Regagner l’argent perdu — được lại tiền đã mất
    regagner le temps perdu — gỡ lại thời gian đã mất
    regagner sa santé — lấy lại sức
    regagner l’amitié — lấy lại tình bạn
  2. Trở về, trở lại.
    Regagner le port — trở về cảng
    regagner du terrain — lấy lại lợi thế

Tham khảo[sửa]