regalement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
regalement
- Sự thết đâi, sự đãi hậu.
- Sự chè chén thoả thích.
- Sự thưởng thức khoái trá.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)