Bước tới nội dung

regional economics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/

Danh từ

[sửa]

regional economics / ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/

  1. (Kinh tế học) Kinh tế học khu vực.

Tham khảo

[sửa]