Bước tới nội dung

registry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.dʒə.stri/

Danh từ

[sửa]

registry (số nhiều registries)

  1. Nơi đăng ký; cơ quan đăng ký.
    married at a registry (registry office, register office) — lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ
  2. Sự đăng ký, sự vào sổ.
  3. (Hiếm) Sổ sách, sổ đăng ký.

Tham khảo

[sửa]