Bước tới nội dung

regnal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛɡ.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

regnal /ˈrɛɡ.nᵊl/

  1. (Thuộc) Triều đại, (thuộc) sự vị trí (của một ông vua).
    regnal year — năm lên vị trí, năm lên ngôi vua; năm kỷ niệm lên ngôi

Tham khảo

[sửa]