Bước tới nội dung

regrimper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.ɡʁɛ̃.pe/

Nội động từ

[sửa]

regrimper nội động từ /ʁǝ.ɡʁɛ̃.pe/

  1. Lại leo, lại trèo.
    Regrimper sur un arbre — lại trèo lên cây.
  2. Lại lên; lại dốc lên.
    Courbe de température qui regrimpe — đường biễu diễn nhiệt độ lại lên.

Tham khảo

[sửa]