Bước tới nội dung

regroupement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.ɡʁup.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
regroupement
/ʁə.ɡʁup.mɑ̃/
regroupements
/ʁə.ɡʁup.mɑ̃/

regroupement /ʁə.ɡʁup.mɑ̃/

  1. Sự tập hợp trở lại; tập hợp lại.
    Regrouper les membres d’une société — tập hợp trở lại các hội viên một hội;
    regrouper les populations — tập hợp dân cư lại.

Tham khảo

[sửa]