Bước tới nội dung

reichsmark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁaj.ʃsmaʁk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reichsmark
/ʁaj.ʃsmaʁk/
reichsmark
/ʁaj.ʃsmaʁk/

reichsmark /ʁaj.ʃsmaʁk/

  1. Đồng mác (tiền Đức từ 1924 đến 1948).

Tham khảo

[sửa]