reimbursement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.əm.ˈbɜːs.mənt/
Danh từ
[sửa]reimbursement /ˌri.əm.ˈbɜːs.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "reimbursement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reimbursement /ˌri.əm.ˈbɜːs.mənt/