reimportation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˌɪm.ˌpɔr.ˈteɪ.ʃən/
Ngoại động từ
[sửa]reimportation ngoại động từ /rɪ.ˌɪm.ˌpɔr.ˈteɪ.ʃən/
- Nhập khẩu lại.
Danh từ
[sửa]reimportation (reimportation) /'ri:,impɔ:'teiʃn/ /rɪ.ˌɪm.ˌpɔr.ˈteɪ.ʃən/
- Sự nhập khẩu lại.
Tham khảo
[sửa]- "reimportation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)