reinstatement
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌri.ən.ˈsteɪt.mənt/
Danh từ
reinstatement /ˌri.ən.ˈsteɪt.mənt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “reinstatement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)