Bước tới nội dung

rejaillissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rejaillissements
/ʁə.ʒa.jis.mɑ̃/
rejaillissements
/ʁə.ʒa.jis.mɑ̃/

rejaillissement

  1. Sự tung tóe (của chất lỏng).
  2. (Nghĩa bóng) Sự dội sang, sự lan sang.

Tham khảo

[sửa]